Có 3 kết quả:

撤消 triệt tiêu撤銷 triệt tiêu撤销 triệt tiêu

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho mất đi. Mất đi.

Bình luận 0

triệt tiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ

Bình luận 0

triệt tiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ

Bình luận 0