Có 3 kết quả:
撤消 triệt tiêu • 撤銷 triệt tiêu • 撤销 triệt tiêu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho mất đi. Mất đi.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ
Bình luận 0